CAM KẾT
Giá gốc thật sốc
VẬN CHUYỂN
Miễn phí toàn quốc
ĐỔI HÀNG
Trong 15 ngày
BẢO HÀNH
Tại chỗ
GIAO HÀNG
Tận nơi

Máy cắt cỏ Honda HRU 196D PU

  • Model : 196D PU
  • Mã hàng : HRU 196D PU
  • Trạng thái : Còn hàng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Thương hiệu :
Giá bán: 20.000.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
KHUYẾN MẠI
  • V/chuyển miễn phí trong nội thành & bảo trì trong vòng 03 tháng 1chai dầu + 1l xăng

Máy cắt cỏ Honda HRU 196D PU

 

Máy cắt cỏ Honda HRU 196DPU hoạt động mạnh mẽ, êm ái và tiêu hao cực ít nhiên liệu với động cơ Honda GXV 160 5,5 mã lực

Máy cắt cỏ Honda HRU 196D PU

 

Máy cắt cỏ Honda HRU 196DPU được thiết kế thông minh với nút bấm điều chỉnh tại tay cầm, với 11 mức cắt từ 16mm đến 76mm giúp bạn có thể tự do điều chỉnh độ dài ngắn của cỏ khi cắt

Đặc biệt với dao quay đôi bằng thép đặc chống sứt mẻ, giúp tăng tuổi thọ của dao cắt cũng như tăng hiệu quả làm việc của máy

Máy cắt cỏ Honda HRU 196D PU chính hãng

 

Mâm cắt bằng hợp kim nhôm: Mạnh mẽ, bền, chống gỉ bàn cắt được đúc bằng nhôm giúp hoạt động ổn định

Bộ chế hòa khí cùng với Bugi chính hãng mang lại độ bền tuyệt đối cũng như đảm bảo sự vận hành trơn tru cho động cơ

Di chuyển dễ dàng với bánh xe xe đẩy đường kính lên tới 200 mm

Túi chứa cỏ lớn lên tới 54 lít rất thuận tiện khi làm việc

Thông số kĩ thuật: 

ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ  GXV 160 
Công suất động cơ 5.5 mã lực
Dung tích xi lanh 163 cc
Tỉ số nén 8.2:1
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt 0.6 lít
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG SỐ
Chiều rộng lưỡi cắt 19 (480 mm)
Cách điều chỉnh độ cao cắt Cần điều chỉnh
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt 11 vị trí (16-76 mm)
Loại lưỡi cắt Dao đôi quay
Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Kích thước bánh xe đẩy 200 mm
Kiểu di chuyển Đẩy tay
Dung tích túi chứa cỏ 54.0 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC) 1410 x 510 x 1005 mm
Trọng lượng 35.2 Kg

Thông số kĩ thuật: 

ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ  GXV 160 
Công suất động cơ 5.5 mã lực
Dung tích xi lanh 163 cc
Tỉ số nén 8.2:1
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt 0.6 lít
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG SỐ
Chiều rộng lưỡi cắt 19 (480 mm)
Cách điều chỉnh độ cao cắt Cần điều chỉnh
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt 11 vị trí (16-76 mm)
Loại lưỡi cắt Dao đôi quay
Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Kích thước bánh xe đẩy 200 mm
Kiểu di chuyển Đẩy tay
Dung tích túi chứa cỏ 54.0 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC) 1410 x 510 x 1005 mm
Trọng lượng 35.2 Kg
avatar
Đánh giá:

SẢN PHẨM CÙNG HÃNG

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Số Số 28 Ngõ 6 Ngách 3, Phố Mạc Thái Tổ, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

Mr. Thảo - 024.3562.7997

Mr. Thùy - 024.3562.7997

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM ? Hotline: 0989 650 250
Hãng sản xuất

SẢN PHẨM CÙNG MỨC GIÁ

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

Hotline
024.3562 7997 - 0989 650 250 Bản đồ đường đi >>